Có 2 kết quả:

妈的 mā de ㄇㄚ 媽的 mā de ㄇㄚ

1/2

mā de ㄇㄚ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 他媽的|他妈的[ta1 ma1 de5]

Bình luận 0

mā de ㄇㄚ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

see 他媽的|他妈的[ta1 ma1 de5]

Bình luận 0